Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vỉa hè
[vỉa hè]
|
sidewalk; pavement
Chuyên ngành Việt - Anh
vỉa hè
[vỉa hè]
|
Kỹ thuật
sidewalk
Từ điển Việt - Việt
vỉa hè
|
danh từ
Phần dọc hai bên đường phố, dành cho người đi bộ.